Có 2 kết quả:
酿酒业 niàng jiǔ yè ㄋㄧㄤˋ ㄐㄧㄡˇ ㄜˋ • 釀酒業 niàng jiǔ yè ㄋㄧㄤˋ ㄐㄧㄡˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brewing industry
(2) wine industry
(2) wine industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brewing industry
(2) wine industry
(2) wine industry
Bình luận 0